Characters remaining: 500/500
Translation

se consacrer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se consacrer" là một động từ phản thân, có nghĩa là "tận tâm", "cống hiến" hay "dành hết mình" cho một việc gì đó. Khi sử dụng "se consacrer", người nói thường muốn nhấn mạnh rằng họ dành toàn bộ thời gian nỗ lực cho điều họ yêu thích hoặc tin tưởng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau
  1. Se consacrer à quelque chose: Cống hiến cho một thứ đó.

    • Ví dụ: Il se consacre à l'art. (Anh ấy cống hiến cho nghệ thuật.)
    • Ý nghĩa: Anh ấy dành hết thời gian, tâm huyết cho nghệ thuật.
  2. Se consacrer à quelqu'un: Cống hiến cho một người nào đó.

    • Ví dụ: Elle se consacre à ses enfants. ( ấy cống hiến cho con cái của mình.)
    • Ý nghĩa: ấy dành hết thời gian tình yêu cho con cái.
Biến thể của từ
  • Consacrer: động từ nguyên thể, nghĩa là "cống hiến" nhưng không phảidạng phản thân.
    • Ví dụ: Il consacre beaucoup de temps à ses études. (Anh ấy dành nhiều thời gian cho việc học.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dédier: cũng có nghĩacống hiến, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • Ví dụ: Il a dédié son livre à sa mère. (Anh ấy đã cống hiến cuốn sách cho mẹ của mình.)
  • S'investir: có nghĩa là "đầu " (thời gian, công sức) vào một việc gì đó.

    • Ví dụ: Elle s'investit dans son travail. ( ấy đầu rất nhiều vào công việc của mình.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Se donner à fond: cống hiến hết mình.
    • Ví dụ: Il se donne à fond dans son projet. (Anh ấy cống hiến hết mình cho dự án của mình.)
Lưu ý

Khi sử dụng "se consacrer", cần chú ý đến giới từ đi kèm. Thông thường, giới từ "à" được dùng với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ điều người nói cống hiến thời gian hoặc công sức của mình.

tự động từ
  1. chuyên tâm vào
    • Se consacrer à l'art
      chuyên tâm vào nghệ thuật

Comments and discussion on the word "se consacrer"